Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.023 LVL |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.023 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.022 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.022 LVL |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.022 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.022 LVL |
CUP | LVL |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.7 |
500 | 11.41 |
1000 | 22.82 |
LVL | CUP |
1 | 43.8 |
5 | 219.04 |
10 | 438.09 |
20 | 876.19 |
50 | 2190.48 |
100 | 4380.96 |
250 | 10952.4 |
500 | 21904.8 |
1000 | 43809.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.