Valuta Ex Logo

CUP đến MGA

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái CUP/MGA 171.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-mga?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where CUP is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngMGA
0%1 CUP0.0 CUP171.8 MGA
1%1 CUP0.010 CUP170.08 MGA
2%1 CUP0.020 CUP168.37 MGA
3%1 CUP0.030 CUP166.65 MGA
4%1 CUP0.040 CUP164.93 MGA
5%1 CUP0.050 CUP163.21 MGA

Chuyển đổi Peso Cuba thành Ariary Malagasy

CUPMGA
1171.8
5859.03
101718.07
203436.14
508590.36
10017180.72
25042951.81
50085903.63
1000171807.27

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Peso Cuba

MGACUP
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.45
5002.91
10005.82

Thông tin thêm về CUP hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ