Valuta Ex Logo

CUP đến MNT

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái CUP/MNT 133.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-mnt?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where CUP is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngMNT
0%1 CUP0.0 CUP133.41 MNT
1%1 CUP0.010 CUP132.08 MNT
2%1 CUP0.020 CUP130.74 MNT
3%1 CUP0.030 CUP129.41 MNT
4%1 CUP0.040 CUP128.07 MNT
5%1 CUP0.050 CUP126.74 MNT

Chuyển đổi Peso Cuba thành Tugrik Mông Cổ

CUPMNT
1133.41
5667.07
101334.14
202668.28
506670.7
10013341.41
25033353.54
50066707.08
1000133414.16

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Peso Cuba

MNTCUP
10.0075
50.037
100.075
200.15
500.37
1000.75
2501.87
5003.74
10007.49

Thông tin thêm về CUP hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ