Chuyển đổi Peso Cuba sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUP sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUP đến NAD

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CUP/NAD 0.70411 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-nad?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where CUP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 CUP0.0 CUP0.70 NAD
1%1 CUP0.010 CUP0.70 NAD
2%1 CUP0.020 CUP0.69 NAD
3%1 CUP0.030 CUP0.68 NAD
4%1 CUP0.040 CUP0.68 NAD
5%1 CUP0.050 CUP0.67 NAD

Chuyển đổi Peso Cuba thành Đô la Namibia

CUPNAD
10.70
53.52
107.04
2014.08
5035.2
10070.41
250176.02
500352.05
1000704.11

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Cuba

NADCUP
11.42
57.1
1014.2
2028.4
5071.01
100142.02
250355.05
500710.11
10001420.22

Thông tin thêm về CUP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ