Chuyển đổi Peso Cuba sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUP sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUP đến NPR

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CUP/NPR 5.22 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-npr?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CUP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CUP0.0 CUP5.22 NPR
1%1 CUP0.010 CUP5.17 NPR
2%1 CUP0.020 CUP5.12 NPR
3%1 CUP0.030 CUP5.06 NPR
4%1 CUP0.040 CUP5.01 NPR
5%1 CUP0.050 CUP4.96 NPR

Chuyển đổi Peso Cuba thành Rupee Nepal

CUPNPR
15.22
526.12
1052.25
20104.51
50261.27
100522.55
2501306.37
5002612.75
10005225.51

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Cuba

NPRCUP
10.19
50.96
101.91
203.82
509.56
10019.13
25047.84
50095.68
1000191.36

Thông tin thêm về CUP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ