Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.015 OMR |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.014 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.014 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.014 OMR |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.014 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.014 OMR |
CUP | OMR |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.63 |
500 | 7.26 |
1000 | 14.52 |
OMR | CUP |
1 | 68.82 |
5 | 344.12 |
10 | 688.24 |
20 | 1376.48 |
50 | 3441.2 |
100 | 6882.41 |
250 | 17206.04 |
500 | 34412.09 |
1000 | 68824.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.