Tỷ giá hối đoái CUP/PAB 0.037734 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.038 PAB |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.037 PAB |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.037 PAB |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.037 PAB |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.036 PAB |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.036 PAB |
CUP | PAB |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.77 |
250 | 9.43 |
500 | 18.86 |
1000 | 37.73 |
PAB | CUP |
1 | 26.5 |
5 | 132.5 |
10 | 265.01 |
20 | 530.03 |
50 | 1325.07 |
100 | 2650.15 |
250 | 6625.39 |
500 | 13250.79 |
1000 | 26501.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.