Chuyển đổi Peso Cuba sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUP sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUP đến SAR

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái CUP/SAR 0.14155 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-sar?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where CUP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 CUP0.0 CUP0.14 SAR
1%1 CUP0.010 CUP0.14 SAR
2%1 CUP0.020 CUP0.14 SAR
3%1 CUP0.030 CUP0.14 SAR
4%1 CUP0.040 CUP0.14 SAR
5%1 CUP0.050 CUP0.13 SAR

Chuyển đổi Peso Cuba thành Riyal Ả Rập Xê-út

CUPSAR
10.14
50.71
101.41
202.83
507.07
10014.15
25035.38
50070.77
1000141.54

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Peso Cuba

SARCUP
17.06
535.32
1070.64
20141.29
50353.24
100706.48
2501766.21
5003532.43
10007064.86

Thông tin thêm về CUP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ