Tỷ giá hối đoái CUP/SGD 0.048512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.049 SGD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.048 SGD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.048 SGD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.047 SGD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.047 SGD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.046 SGD |
CUP | SGD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.12 |
500 | 24.25 |
1000 | 48.51 |
SGD | CUP |
1 | 20.61 |
5 | 103.06 |
10 | 206.13 |
20 | 412.26 |
50 | 1030.67 |
100 | 2061.34 |
250 | 5153.35 |
500 | 10306.71 |
1000 | 20613.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.