Tỷ giá hối đoái CUP/SGD 0.050254 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.050 SGD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.050 SGD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.049 SGD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.049 SGD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.048 SGD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.048 SGD |
CUP | SGD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.56 |
500 | 25.12 |
1000 | 50.25 |
SGD | CUP |
1 | 19.89 |
5 | 99.49 |
10 | 198.98 |
20 | 397.97 |
50 | 994.94 |
100 | 1989.88 |
250 | 4974.7 |
500 | 9949.41 |
1000 | 19898.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.