Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.051 SGD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.051 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.050 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.050 SGD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.049 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.049 SGD |
CUP | SGD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.84 |
500 | 25.68 |
1000 | 51.36 |
SGD | CUP |
1 | 19.46 |
5 | 97.33 |
10 | 194.66 |
20 | 389.33 |
50 | 973.33 |
100 | 1946.66 |
250 | 4866.65 |
500 | 9733.31 |
1000 | 19466.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.