Valuta Ex Logo

CUP đến UGX

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CUP/UGX 132.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-ugx?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where CUP is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngUGX
0%1 CUP0.0 CUP132.18 UGX
1%1 CUP0.010 CUP130.86 UGX
2%1 CUP0.020 CUP129.54 UGX
3%1 CUP0.030 CUP128.21 UGX
4%1 CUP0.040 CUP126.89 UGX
5%1 CUP0.050 CUP125.57 UGX

Chuyển đổi Peso Cuba thành Shilling Uganda

CUPUGX
1132.18
5660.92
101321.85
202643.7
506609.25
10013218.51
25033046.27
50066092.55
1000132185.11

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Peso Cuba

UGXCUP
10.0076
50.038
100.076
200.15
500.38
1000.76
2501.89
5003.78
10007.56

Thông tin thêm về CUP hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ