Valuta Ex Logo

CUP đến UGX

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CUP/UGX 136.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-ugx?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where CUP is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngUGX
0%1 CUP0.0 CUP136.69 UGX
1%1 CUP0.010 CUP135.33 UGX
2%1 CUP0.020 CUP133.96 UGX
3%1 CUP0.030 CUP132.59 UGX
4%1 CUP0.040 CUP131.23 UGX
5%1 CUP0.050 CUP129.86 UGX

Chuyển đổi Peso Cuba thành Shilling Uganda

CUPUGX
1136.69
5683.49
101366.98
202733.96
506834.91
10013669.82
25034174.55
50068349.11
1000136698.22

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Peso Cuba

UGXCUP
10.0073
50.037
100.073
200.15
500.37
1000.73
2501.82
5003.65
10007.31

Thông tin thêm về CUP hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ