Valuta Ex Logo

CUP đến UZS

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái CUP/UZS 487.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-uzs?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where CUP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 CUP0.0 CUP487.02 UZS
1%1 CUP0.010 CUP482.15 UZS
2%1 CUP0.020 CUP477.28 UZS
3%1 CUP0.030 CUP472.41 UZS
4%1 CUP0.040 CUP467.54 UZS
5%1 CUP0.050 CUP462.67 UZS

Chuyển đổi Peso Cuba thành Som Uzbekistan

CUPUZS
1487.02
52435.11
104870.22
209740.45
5024351.13
10048702.27
250121755.68
500243511.36
1000487022.72

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Peso Cuba

UZSCUP
10.0021
50.010
100.021
200.041
500.10
1000.21
2500.51
5001.02
10002.05

Thông tin thêm về CUP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ