Tỷ giá hối đoái CUP/WST 0.099231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.099 WST |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.098 WST |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.097 WST |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.096 WST |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.095 WST |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.094 WST |
CUP | WST |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.92 |
250 | 24.8 |
500 | 49.61 |
1000 | 99.23 |
WST | CUP |
1 | 10.07 |
5 | 50.38 |
10 | 100.77 |
20 | 201.54 |
50 | 503.87 |
100 | 1007.74 |
250 | 2519.36 |
500 | 5038.73 |
1000 | 10077.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.