Tỷ giá hối đoái CUP/XAG 0.00071234 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.00071 XAG |
| 1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.00071 XAG |
| 2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.00070 XAG |
| 3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.00069 XAG |
| 4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.00068 XAG |
| 5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.00068 XAG |
| CUP | XAG |
| 1 | 0.00071 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0071 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.071 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.71 |
| XAG | CUP |
| 1 | 1403.82 |
| 5 | 7019.12 |
| 10 | 14038.24 |
| 20 | 28076.49 |
| 50 | 70191.23 |
| 100 | 140382.47 |
| 250 | 350956.19 |
| 500 | 701912.38 |
| 1000 | 1403824.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.