Valuta Ex Logo

CUP đến XAG

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái CUP/XAG 0.00089226 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-xag?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 CUP0.0 CUP0.00089 XAG
1%1 CUP0.010 CUP0.00088 XAG
2%1 CUP0.020 CUP0.00087 XAG
3%1 CUP0.030 CUP0.00087 XAG
4%1 CUP0.040 CUP0.00086 XAG
5%1 CUP0.050 CUP0.00085 XAG

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bạc

CUPXAG
10.00089
50.0045
100.0089
200.018
500.045
1000.089
2500.22
5000.45
10000.89

Chuyển đổi Bạc thành Peso Cuba

XAGCUP
11120.74
55603.72
1011207.44
2022414.88
5056037.21
100112074.43
250280186.08
500560372.17
10001120744.34

Thông tin thêm về CUP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ