Tỷ giá hối đoái CUP/XAG 0.0011138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.0011 XAG |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.0011 XAG |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.0011 XAG |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.0011 XAG |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.0011 XAG |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.0011 XAG |
CUP | XAG |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
XAG | CUP |
1 | 897.78 |
5 | 4488.93 |
10 | 8977.87 |
20 | 17955.75 |
50 | 44889.38 |
100 | 89778.77 |
250 | 224446.92 |
500 | 448893.85 |
1000 | 897787.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.