Tỷ giá hối đoái CUP/XAU 0.0000097736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.0000098 XAU |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.0000097 XAU |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.0000096 XAU |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.0000095 XAU |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.0000094 XAU |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.0000093 XAU |
CUP | XAU |
1 | 0.0000098 |
5 | 0.000049 |
10 | 0.000098 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00049 |
100 | 0.00098 |
250 | 0.0024 |
500 | 0.0049 |
1000 | 0.0098 |
XAU | CUP |
1 | 102316.6 |
5 | 511583.01 |
10 | 1023166.02 |
20 | 2046332.04 |
50 | 5115830.11 |
100 | 10231660.23 |
250 | 25579150.57 |
500 | 51158301.15 |
1000 | 102316602.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.