Tỷ giá hối đoái CUP/XAU 0.0000089811 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.0000090 XAU |
| 1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.0000089 XAU |
| 2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.0000088 XAU |
| 3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.0000087 XAU |
| 4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.0000086 XAU |
| 5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.0000085 XAU |
| CUP | XAU |
| 1 | 0.0000090 |
| 5 | 0.000045 |
| 10 | 0.000090 |
| 20 | 0.00018 |
| 50 | 0.00045 |
| 100 | 0.00090 |
| 250 | 0.0022 |
| 500 | 0.0045 |
| 1000 | 0.0090 |
| XAU | CUP |
| 1 | 111344.53 |
| 5 | 556722.68 |
| 10 | 1113445.37 |
| 20 | 2226890.75 |
| 50 | 5567226.89 |
| 100 | 11134453.78 |
| 250 | 27836134.45 |
| 500 | 55672268.9 |
| 1000 | 111344537.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.