Tỷ giá hối đoái CUP/XAU 0.0000083396 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.0000083 XAU |
| 1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.0000083 XAU |
| 2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.0000082 XAU |
| 3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.0000081 XAU |
| 4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.0000080 XAU |
| 5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.0000079 XAU |
| CUP | XAU |
| 1 | 0.0000083 |
| 5 | 0.000042 |
| 10 | 0.000083 |
| 20 | 0.00017 |
| 50 | 0.00042 |
| 100 | 0.00083 |
| 250 | 0.0021 |
| 500 | 0.0042 |
| 1000 | 0.0083 |
| XAU | CUP |
| 1 | 119909.5 |
| 5 | 599547.51 |
| 10 | 1199095.02 |
| 20 | 2398190.04 |
| 50 | 5995475.11 |
| 100 | 11990950.22 |
| 250 | 29977375.56 |
| 500 | 59954751.13 |
| 1000 | 119909502.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.