Valuta Ex Logo

CUP đến XAU

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái CUP/XAU 0.000012113 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-xau?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 CUP0.0 CUP0.000012 XAU
1%1 CUP0.010 CUP0.000012 XAU
2%1 CUP0.020 CUP0.000012 XAU
3%1 CUP0.030 CUP0.000012 XAU
4%1 CUP0.040 CUP0.000012 XAU
5%1 CUP0.050 CUP0.000012 XAU

Chuyển đổi Peso Cuba thành Vàng

CUPXAU
10.000012
50.000061
100.00012
200.00024
500.00061
1000.0012
2500.0030
5000.0061
10000.012

Chuyển đổi Vàng thành Peso Cuba

XAUCUP
182554.51
5412772.58
10825545.17
201651090.34
504127725.85
1008255451.71
25020638629.28
50041277258.56
100082554517.13

Thông tin thêm về CUP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ