Tỷ giá hối đoái CUP/XCD 0.10198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.10 XCD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.10 XCD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.10 XCD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.099 XCD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.098 XCD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.097 XCD |
CUP | XCD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.19 |
250 | 25.49 |
500 | 50.99 |
1000 | 101.98 |
XCD | CUP |
1 | 9.8 |
5 | 49.02 |
10 | 98.05 |
20 | 196.11 |
50 | 490.27 |
100 | 980.55 |
250 | 2451.38 |
500 | 4902.77 |
1000 | 9805.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.