Tỷ giá hối đoái CUP/XDR 0.028396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.028 XDR |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.028 XDR |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.028 XDR |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.028 XDR |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.027 XDR |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.027 XDR |
CUP | XDR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.09 |
500 | 14.19 |
1000 | 28.39 |
XDR | CUP |
1 | 35.21 |
5 | 176.08 |
10 | 352.16 |
20 | 704.32 |
50 | 1760.8 |
100 | 3521.61 |
250 | 8804.03 |
500 | 17608.06 |
1000 | 35216.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.