Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.029 XDR |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.028 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.028 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.028 XDR |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.028 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.027 XDR |
CUP | XDR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.16 |
500 | 14.33 |
1000 | 28.67 |
XDR | CUP |
1 | 34.87 |
5 | 174.37 |
10 | 348.74 |
20 | 697.49 |
50 | 1743.73 |
100 | 3487.46 |
250 | 8718.66 |
500 | 17437.33 |
1000 | 34874.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.