Tỷ giá hối đoái CVE/AUD 0.015724 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.016 AUD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.016 AUD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.015 AUD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.015 AUD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.015 AUD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.015 AUD |
CVE | AUD |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.93 |
500 | 7.86 |
1000 | 15.72 |
AUD | CVE |
1 | 63.59 |
5 | 317.99 |
10 | 635.98 |
20 | 1271.97 |
50 | 3179.93 |
100 | 6359.87 |
250 | 15899.67 |
500 | 31799.35 |
1000 | 63598.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.