Tỷ giá hối đoái CVE/AZN 0.016805 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.017 AZN |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.017 AZN |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.016 AZN |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.016 AZN |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.016 AZN |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.016 AZN |
CVE | AZN |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.2 |
500 | 8.4 |
1000 | 16.8 |
AZN | CVE |
1 | 59.5 |
5 | 297.52 |
10 | 595.04 |
20 | 1190.09 |
50 | 2975.23 |
100 | 5950.46 |
250 | 14876.16 |
500 | 29752.32 |
1000 | 59504.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.