Tỷ giá hối đoái CVE/BGN 0.017812 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.018 BGN |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.018 BGN |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.017 BGN |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.017 BGN |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.017 BGN |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.017 BGN |
CVE | BGN |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.45 |
500 | 8.9 |
1000 | 17.81 |
BGN | CVE |
1 | 56.14 |
5 | 280.7 |
10 | 561.4 |
20 | 1122.81 |
50 | 2807.02 |
100 | 5614.05 |
250 | 14035.12 |
500 | 28070.25 |
1000 | 56140.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.