Tỷ giá hối đoái CVE/BHD 0.0037110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0037 BHD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0037 BHD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0036 BHD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0036 BHD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0036 BHD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0035 BHD |
CVE | BHD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.71 |
BHD | CVE |
1 | 269.46 |
5 | 1347.34 |
10 | 2694.68 |
20 | 5389.36 |
50 | 13473.4 |
100 | 26946.81 |
250 | 67367.02 |
500 | 134734.05 |
1000 | 269468.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.