Tỷ giá hối đoái CVE/BMD 0.010310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.010 BMD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.010 BMD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.010 BMD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.010 BMD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0099 BMD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0098 BMD |
CVE | BMD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.57 |
500 | 5.15 |
1000 | 10.31 |
BMD | CVE |
1 | 96.99 |
5 | 484.95 |
10 | 969.91 |
20 | 1939.83 |
50 | 4849.58 |
100 | 9699.16 |
250 | 24247.92 |
500 | 48495.84 |
1000 | 96991.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.