Tỷ giá hối đoái CVE/BMD 0.010633 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.011 BMD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.011 BMD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.010 BMD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.010 BMD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.010 BMD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.010 BMD |
CVE | BMD |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.65 |
500 | 5.31 |
1000 | 10.63 |
BMD | CVE |
1 | 94.04 |
5 | 470.24 |
10 | 940.49 |
20 | 1880.99 |
50 | 4702.49 |
100 | 9404.99 |
250 | 23512.48 |
500 | 47024.97 |
1000 | 94049.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.