Tỷ giá hối đoái CVE/BND 0.013173 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.013 BND |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.013 BND |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.013 BND |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.013 BND |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.013 BND |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.013 BND |
CVE | BND |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.58 |
1000 | 13.17 |
BND | CVE |
1 | 75.91 |
5 | 379.57 |
10 | 759.14 |
20 | 1518.28 |
50 | 3795.72 |
100 | 7591.44 |
250 | 18978.6 |
500 | 37957.21 |
1000 | 75914.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.