Tỷ giá hối đoái CVE/BSD 0.010289 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.010 BSD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.010 BSD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.010 BSD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.010 BSD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0099 BSD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0098 BSD |
CVE | BSD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.57 |
500 | 5.14 |
1000 | 10.28 |
BSD | CVE |
1 | 97.19 |
5 | 485.96 |
10 | 971.92 |
20 | 1943.85 |
50 | 4859.62 |
100 | 9719.25 |
250 | 24298.13 |
500 | 48596.27 |
1000 | 97192.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.