Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.019 BZD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.019 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.019 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.019 BZD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.018 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.018 BZD |
CVE | BZD |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.77 |
500 | 9.54 |
1000 | 19.08 |
BZD | CVE |
1 | 52.4 |
5 | 262 |
10 | 524.01 |
20 | 1048.03 |
50 | 2620.09 |
100 | 5240.18 |
250 | 13100.45 |
500 | 26200.91 |
1000 | 52401.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.