Tỷ giá hối đoái CVE/BZD 0.019777 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.020 BZD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.020 BZD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.019 BZD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.019 BZD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.019 BZD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.019 BZD |
CVE | BZD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.88 |
1000 | 19.77 |
BZD | CVE |
1 | 50.56 |
5 | 252.82 |
10 | 505.64 |
20 | 1011.28 |
50 | 2528.22 |
100 | 5056.44 |
250 | 12641.12 |
500 | 25282.24 |
1000 | 50564.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.