Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.013 CAD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.013 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.013 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.013 CAD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.013 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.013 CAD |
CVE | CAD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.32 |
500 | 6.64 |
1000 | 13.29 |
CAD | CVE |
1 | 75.18 |
5 | 375.94 |
10 | 751.89 |
20 | 1503.78 |
50 | 3759.45 |
100 | 7518.91 |
250 | 18797.28 |
500 | 37594.56 |
1000 | 75189.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.