Chuyển đổi Escudo Cape Verde sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CVE sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CVE đến EGP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CVE/EGP 0.47249 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-egp?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CVE is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngEGP
0%1 CVE0.0 CVE0.47 EGP
1%1 CVE0.010 CVE0.47 EGP
2%1 CVE0.020 CVE0.46 EGP
3%1 CVE0.030 CVE0.46 EGP
4%1 CVE0.040 CVE0.45 EGP
5%1 CVE0.050 CVE0.45 EGP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bảng Ai Cập

CVEEGP
10.47
52.36
104.72
209.44
5023.62
10047.24
250118.12
500236.24
1000472.49

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Escudo Cape Verde

EGPCVE
12.11
510.58
1021.16
2042.32
50105.82
100211.64
250529.11
5001058.22
10002116.44

Thông tin thêm về CVE hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ