Tỷ giá hối đoái CVE/EUR 0.0090716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0091 EUR |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0090 EUR |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0089 EUR |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0088 EUR |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0087 EUR |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0086 EUR |
CVE | EUR |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.53 |
1000 | 9.07 |
EUR | CVE |
1 | 110.23 |
5 | 551.17 |
10 | 1102.34 |
20 | 2204.68 |
50 | 5511.71 |
100 | 11023.42 |
250 | 27558.56 |
500 | 55117.12 |
1000 | 110234.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.