Chuyển đổi Escudo Cape Verde sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CVE sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CVE đến EUR

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CVE/EUR 0.0090441 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-eur?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CVE is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CVE0.0 CVE0.0090 EUR
1%1 CVE0.010 CVE0.0090 EUR
2%1 CVE0.020 CVE0.0089 EUR
3%1 CVE0.030 CVE0.0088 EUR
4%1 CVE0.040 CVE0.0087 EUR
5%1 CVE0.050 CVE0.0086 EUR

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Euro

CVEEUR
10.0090
50.045
100.090
200.18
500.45
1000.90
2502.26
5004.52
10009.04

Chuyển đổi Euro thành Escudo Cape Verde

EURCVE
1110.56
5552.84
101105.69
202211.38
505528.45
10011056.9
25027642.27
50055284.54
1000110569.08

Thông tin thêm về CVE hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ