Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.026 GEL |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.026 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.025 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.025 GEL |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.025 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.025 GEL |
CVE | GEL |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.46 |
500 | 12.93 |
1000 | 25.87 |
GEL | CVE |
1 | 38.64 |
5 | 193.2 |
10 | 386.4 |
20 | 772.81 |
50 | 1932.03 |
100 | 3864.06 |
250 | 9660.16 |
500 | 19320.33 |
1000 | 38640.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.