Valuta Ex Logo

CVE đến GHS

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái CVE/GHS 0.15318 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-ghs?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where CVE is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngGHS
0%1 CVE0.0 CVE0.15 GHS
1%1 CVE0.010 CVE0.15 GHS
2%1 CVE0.020 CVE0.15 GHS
3%1 CVE0.030 CVE0.15 GHS
4%1 CVE0.040 CVE0.15 GHS
5%1 CVE0.050 CVE0.15 GHS

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Cedi Ghana

CVEGHS
10.15
50.77
101.53
203.06
507.65
10015.31
25038.29
50076.59
1000153.18

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Escudo Cape Verde

GHSCVE
16.52
532.64
1065.28
20130.56
50326.41
100652.82
2501632.05
5003264.11
10006528.23

Thông tin thêm về CVE hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ