Valuta Ex Logo

CVE đến GIP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CVE/GIP 0.0076001 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-gip?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where CVE is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngGIP
0%1 CVE0.0 CVE0.0076 GIP
1%1 CVE0.010 CVE0.0075 GIP
2%1 CVE0.020 CVE0.0074 GIP
3%1 CVE0.030 CVE0.0074 GIP
4%1 CVE0.040 CVE0.0073 GIP
5%1 CVE0.050 CVE0.0072 GIP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bảng Gibraltar

CVEGIP
10.0076
50.038
100.076
200.15
500.38
1000.76
2501.9
5003.8
10007.6

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Escudo Cape Verde

GIPCVE
1131.57
5657.88
101315.76
202631.53
506578.82
10013157.65
25032894.14
50065788.28
1000131576.57

Thông tin thêm về CVE hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ