Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.068 HRK |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.068 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.067 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.066 HRK |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.066 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.065 HRK |
CVE | HRK |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.06 |
500 | 34.12 |
1000 | 68.24 |
HRK | CVE |
1 | 14.65 |
5 | 73.26 |
10 | 146.52 |
20 | 293.04 |
50 | 732.6 |
100 | 1465.21 |
250 | 3663.03 |
500 | 7326.06 |
1000 | 14652.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.