Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CVE đến HRK

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CVE
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
Logo tiền tệ HRK
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái CVE/HRK 0.067226 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-hrk?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where CVE is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngHRK
0%1 CVE0.0 CVE0.067 HRK
1%1 CVE0.010 CVE0.067 HRK
2%1 CVE0.020 CVE0.066 HRK
3%1 CVE0.030 CVE0.065 HRK
4%1 CVE0.040 CVE0.065 HRK
5%1 CVE0.050 CVE0.064 HRK

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Kuna Croatia

CVEHRK
10.067
50.34
100.67
201.34
503.36
1006.72
25016.8
50033.61
100067.22

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Escudo Cape Verde

HRKCVE
114.87
574.37
10148.75
20297.5
50743.76
1001487.52
2503718.82
5007437.64
100014875.28

Thông tin thêm về CVE hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ