Tỷ giá hối đoái CVE/MAD 0.094243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.094 MAD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.093 MAD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.092 MAD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.091 MAD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.090 MAD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.090 MAD |
CVE | MAD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.71 |
100 | 9.42 |
250 | 23.56 |
500 | 47.12 |
1000 | 94.24 |
MAD | CVE |
1 | 10.61 |
5 | 53.05 |
10 | 106.1 |
20 | 212.21 |
50 | 530.54 |
100 | 1061.08 |
250 | 2652.7 |
500 | 5305.41 |
1000 | 10610.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.