Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.098 MAD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.097 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.096 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.095 MAD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.094 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.093 MAD |
CVE | MAD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.52 |
500 | 49.04 |
1000 | 98.09 |
MAD | CVE |
1 | 10.19 |
5 | 50.97 |
10 | 101.94 |
20 | 203.88 |
50 | 509.7 |
100 | 1019.4 |
250 | 2548.51 |
500 | 5097.02 |
1000 | 10194.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.