Tỷ giá hối đoái CVE/MAD 0.096576 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.097 MAD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.096 MAD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.095 MAD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.094 MAD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.093 MAD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.092 MAD |
CVE | MAD |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.82 |
100 | 9.65 |
250 | 24.14 |
500 | 48.28 |
1000 | 96.57 |
MAD | CVE |
1 | 10.35 |
5 | 51.77 |
10 | 103.54 |
20 | 207.08 |
50 | 517.72 |
100 | 1035.44 |
250 | 2588.62 |
500 | 5177.24 |
1000 | 10354.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.