Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.039 PLN |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.039 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.038 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.038 PLN |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.038 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.037 PLN |
CVE | PLN |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.95 |
100 | 3.91 |
250 | 9.78 |
500 | 19.57 |
1000 | 39.14 |
PLN | CVE |
1 | 25.54 |
5 | 127.73 |
10 | 255.46 |
20 | 510.93 |
50 | 1277.33 |
100 | 2554.67 |
250 | 6386.69 |
500 | 12773.38 |
1000 | 25546.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.