Tỷ giá hối đoái CVE/SVC 0.093038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.093 SVC |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.092 SVC |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.091 SVC |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.090 SVC |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.089 SVC |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.088 SVC |
CVE | SVC |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.3 |
250 | 23.25 |
500 | 46.51 |
1000 | 93.03 |
SVC | CVE |
1 | 10.74 |
5 | 53.74 |
10 | 107.48 |
20 | 214.96 |
50 | 537.41 |
100 | 1074.82 |
250 | 2687.06 |
500 | 5374.12 |
1000 | 10748.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.