Tỷ giá hối đoái CVE/SVC 0.090185 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.090 SVC |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.089 SVC |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.088 SVC |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.087 SVC |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.087 SVC |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.086 SVC |
CVE | SVC |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9.01 |
250 | 22.54 |
500 | 45.09 |
1000 | 90.18 |
SVC | CVE |
1 | 11.08 |
5 | 55.44 |
10 | 110.88 |
20 | 221.76 |
50 | 554.41 |
100 | 1108.83 |
250 | 2772.08 |
500 | 5544.16 |
1000 | 11088.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.