Tỷ giá hối đoái CVE/SVC 0.086470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.086 SVC |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.086 SVC |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.085 SVC |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.084 SVC |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.083 SVC |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.082 SVC |
CVE | SVC |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.32 |
100 | 8.64 |
250 | 21.61 |
500 | 43.23 |
1000 | 86.46 |
SVC | CVE |
1 | 11.56 |
5 | 57.82 |
10 | 115.64 |
20 | 231.29 |
50 | 578.23 |
100 | 1156.47 |
250 | 2891.19 |
500 | 5782.38 |
1000 | 11564.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.