Valuta Ex Logo

CVE đến TZS

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CVE/TZS 26.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-tzs?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where CVE is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngTZS
0%1 CVE0.0 CVE26.3 TZS
1%1 CVE0.010 CVE26.04 TZS
2%1 CVE0.020 CVE25.77 TZS
3%1 CVE0.030 CVE25.51 TZS
4%1 CVE0.040 CVE25.25 TZS
5%1 CVE0.050 CVE24.99 TZS

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Shilling Tanzania

CVETZS
126.3
5131.52
10263.05
20526.1
501315.26
1002630.53
2506576.33
50013152.66
100026305.33

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Escudo Cape Verde

TZSCVE
10.038
50.19
100.38
200.76
501.9
1003.8
2509.5
50019
100038.01

Thông tin thêm về CVE hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ