Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0000042 XAU |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0000041 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0000041 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0000040 XAU |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0000040 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0000040 XAU |
CVE | XAU |
1 | 0.0000042 |
5 | 0.000021 |
10 | 0.000042 |
20 | 0.000083 |
50 | 0.00021 |
100 | 0.00042 |
250 | 0.0010 |
500 | 0.0021 |
1000 | 0.0042 |
XAU | CVE |
1 | 239776.08 |
5 | 1198880.41 |
10 | 2397760.83 |
20 | 4795521.67 |
50 | 11988804.19 |
100 | 23977608.39 |
250 | 59944020.97 |
500 | 119888041.95 |
1000 | 239776083.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.