Tỷ giá hối đoái CVE/XAU 0.0000032888 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0000033 XAU |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0000033 XAU |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0000032 XAU |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0000032 XAU |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0000032 XAU |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0000031 XAU |
CVE | XAU |
1 | 0.0000033 |
5 | 0.000016 |
10 | 0.000033 |
20 | 0.000066 |
50 | 0.00016 |
100 | 0.00033 |
250 | 0.00082 |
500 | 0.0016 |
1000 | 0.0033 |
XAU | CVE |
1 | 304060.05 |
5 | 1520300.29 |
10 | 3040600.59 |
20 | 6081201.19 |
50 | 15203002.99 |
100 | 30406005.98 |
250 | 76015014.97 |
500 | 152030029.94 |
1000 | 304060059.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.