Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.072 AZN |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.071 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.070 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.070 AZN |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.069 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.068 AZN |
CZK | AZN |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.18 |
250 | 17.97 |
500 | 35.94 |
1000 | 71.89 |
AZN | CZK |
1 | 13.9 |
5 | 69.54 |
10 | 139.08 |
20 | 278.16 |
50 | 695.42 |
100 | 1390.84 |
250 | 3477.1 |
500 | 6954.2 |
1000 | 13908.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.