Tỷ giá hối đoái CZK/BAM 0.078224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.078 BAM |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.077 BAM |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.077 BAM |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.076 BAM |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.075 BAM |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.074 BAM |
CZK | BAM |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.82 |
250 | 19.55 |
500 | 39.11 |
1000 | 78.22 |
BAM | CZK |
1 | 12.78 |
5 | 63.91 |
10 | 127.83 |
20 | 255.67 |
50 | 639.18 |
100 | 1278.37 |
250 | 3195.93 |
500 | 6391.87 |
1000 | 12783.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.