Valuta Ex Logo

CZK đến BIF

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CZK/BIF 135.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-bif?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where CZK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 CZK0.0 CZK135.87 BIF
1%1 CZK0.010 CZK134.51 BIF
2%1 CZK0.020 CZK133.16 BIF
3%1 CZK0.030 CZK131.8 BIF
4%1 CZK0.040 CZK130.44 BIF
5%1 CZK0.050 CZK129.08 BIF

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Franc Burundi

CZKBIF
1135.87
5679.39
101358.78
202717.56
506793.9
10013587.8
25033969.52
50067939.04
1000135878.08

Chuyển đổi Franc Burundi thành Koruna Cộng hòa Séc

BIFCZK
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.83
5003.67
10007.35

Thông tin thêm về CZK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ