Tỷ giá hối đoái CZK/BSD 0.043341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.043 BSD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.043 BSD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.042 BSD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.042 BSD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.042 BSD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.041 BSD |
CZK | BSD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.67 |
1000 | 43.34 |
BSD | CZK |
1 | 23.07 |
5 | 115.36 |
10 | 230.72 |
20 | 461.45 |
50 | 1153.63 |
100 | 2307.27 |
250 | 5768.19 |
500 | 11536.38 |
1000 | 23072.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.