Tỷ giá hối đoái CZK/BSD 0.047634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.048 BSD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.047 BSD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.047 BSD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.046 BSD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.046 BSD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.045 BSD |
CZK | BSD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.76 |
250 | 11.9 |
500 | 23.81 |
1000 | 47.63 |
BSD | CZK |
1 | 20.99 |
5 | 104.96 |
10 | 209.93 |
20 | 419.86 |
50 | 1049.66 |
100 | 2099.32 |
250 | 5248.3 |
500 | 10496.6 |
1000 | 20993.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.