Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.041 BSD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.041 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.040 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.040 BSD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.039 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.039 BSD |
CZK | BSD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.27 |
500 | 20.54 |
1000 | 41.09 |
BSD | CZK |
1 | 24.33 |
5 | 121.66 |
10 | 243.32 |
20 | 486.64 |
50 | 1216.6 |
100 | 2433.2 |
250 | 6083.01 |
500 | 12166.02 |
1000 | 24332.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.