Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CZK sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CZK đến BYR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái CZK/BYR 796.79 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-byr?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where CZK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 CZK0.0 CZK796.79 BYR
1%1 CZK0.010 CZK788.82 BYR
2%1 CZK0.020 CZK780.85 BYR
3%1 CZK0.030 CZK772.88 BYR
4%1 CZK0.040 CZK764.92 BYR
5%1 CZK0.050 CZK756.95 BYR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rúp Belarus (2000–2016)

CZKBYR
1796.79
53983.95
107967.91
2015935.83
5039839.58
10079679.17
250199197.94
500398395.89
1000796791.79

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Koruna Cộng hòa Séc

BYRCZK
10.0013
50.0063
100.013
200.025
500.063
1000.13
2500.31
5000.63
10001.25

Thông tin thêm về CZK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ