Tỷ giá hối đoái CZK/CAD 0.065194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.065 CAD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.065 CAD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.064 CAD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.063 CAD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.063 CAD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.062 CAD |
CZK | CAD |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.25 |
100 | 6.51 |
250 | 16.29 |
500 | 32.59 |
1000 | 65.19 |
CAD | CZK |
1 | 15.33 |
5 | 76.69 |
10 | 153.38 |
20 | 306.77 |
50 | 766.94 |
100 | 1533.88 |
250 | 3834.72 |
500 | 7669.44 |
1000 | 15338.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.