Tỷ giá hối đoái CZK/CAD 0.062403 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.062 CAD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.062 CAD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.061 CAD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.061 CAD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.060 CAD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.059 CAD |
CZK | CAD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.12 |
100 | 6.24 |
250 | 15.6 |
500 | 31.2 |
1000 | 62.4 |
CAD | CZK |
1 | 16.02 |
5 | 80.12 |
10 | 160.24 |
20 | 320.49 |
50 | 801.24 |
100 | 1602.49 |
250 | 4006.23 |
500 | 8012.47 |
1000 | 16024.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.