Tỷ giá hối đoái CZK/FJD 0.099329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.099 FJD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.098 FJD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.097 FJD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.096 FJD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.095 FJD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.094 FJD |
CZK | FJD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.83 |
500 | 49.66 |
1000 | 99.32 |
FJD | CZK |
1 | 10.06 |
5 | 50.33 |
10 | 100.67 |
20 | 201.35 |
50 | 503.37 |
100 | 1006.75 |
250 | 2516.88 |
500 | 5033.76 |
1000 | 10067.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.