Tỷ giá hối đoái CZK/GIP 0.035003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.035 GIP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.035 GIP |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.034 GIP |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.034 GIP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.034 GIP |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.033 GIP |
CZK | GIP |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.75 |
500 | 17.5 |
1000 | 35 |
GIP | CZK |
1 | 28.56 |
5 | 142.84 |
10 | 285.68 |
20 | 571.37 |
50 | 1428.43 |
100 | 2856.87 |
250 | 7142.17 |
500 | 14284.35 |
1000 | 28568.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.