Tỷ giá hối đoái CZK/IMP 0.036615 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.037 IMP |
| 1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.036 IMP |
| 2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.036 IMP |
| 3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.036 IMP |
| 4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.035 IMP |
| 5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.035 IMP |
| CZK | IMP |
| 1 | 0.037 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.37 |
| 20 | 0.73 |
| 50 | 1.83 |
| 100 | 3.66 |
| 250 | 9.15 |
| 500 | 18.3 |
| 1000 | 36.61 |
| IMP | CZK |
| 1 | 27.31 |
| 5 | 136.55 |
| 10 | 273.1 |
| 20 | 546.21 |
| 50 | 1365.54 |
| 100 | 2731.09 |
| 250 | 6827.74 |
| 500 | 13655.49 |
| 1000 | 27310.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.