Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.034 IMP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.034 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.033 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.033 IMP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.033 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.032 IMP |
CZK | IMP |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.48 |
500 | 16.97 |
1000 | 33.95 |
IMP | CZK |
1 | 29.45 |
5 | 147.27 |
10 | 294.54 |
20 | 589.09 |
50 | 1472.72 |
100 | 2945.45 |
250 | 7363.63 |
500 | 14727.26 |
1000 | 29454.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.