Valuta Ex Logo

CZK đến IRR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái CZK/IRR 2014.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-irr?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where CZK is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngIRR
0%1 CZK0.0 CZK2014.62 IRR
1%1 CZK0.010 CZK1994.47 IRR
2%1 CZK0.020 CZK1974.33 IRR
3%1 CZK0.030 CZK1954.18 IRR
4%1 CZK0.040 CZK1934.03 IRR
5%1 CZK0.050 CZK1913.89 IRR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rial Iran

CZKIRR
12014.62
510073.12
1020146.24
2040292.49
50100731.24
100201462.49
250503656.24
5001007312.48
10002014624.96

Chuyển đổi Rial Iran thành Koruna Cộng hòa Séc

IRRCZK
10.00050
50.0025
100.0050
200.0099
500.025
1000.050
2500.12
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về CZK hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ