Tỷ giá hối đoái CZK/LBP 4264.21 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | LBP |
| 0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 4264.21 LBP |
| 1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 4221.57 LBP |
| 2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 4178.93 LBP |
| 3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 4136.29 LBP |
| 4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 4093.64 LBP |
| 5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 4051 LBP |
| CZK | LBP |
| 1 | 4264.21 |
| 5 | 21321.08 |
| 10 | 42642.16 |
| 20 | 85284.33 |
| 50 | 213210.83 |
| 100 | 426421.67 |
| 250 | 1066054.19 |
| 500 | 2132108.39 |
| 1000 | 4264216.78 |
| LBP | CZK |
| 1 | 0.00023 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0023 |
| 20 | 0.0047 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.023 |
| 250 | 0.059 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.