Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.026 LVL |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.025 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.025 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.025 LVL |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.025 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.024 LVL |
CZK | LVL |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.43 |
500 | 12.87 |
1000 | 25.74 |
LVL | CZK |
1 | 38.84 |
5 | 194.2 |
10 | 388.41 |
20 | 776.82 |
50 | 1942.06 |
100 | 3884.12 |
250 | 9710.32 |
500 | 19420.64 |
1000 | 38841.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.