Tỷ giá hối đoái CZK/SGD 0.060691 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.061 SGD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.060 SGD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.059 SGD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.059 SGD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.058 SGD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.058 SGD |
CZK | SGD |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.06 |
250 | 15.17 |
500 | 30.34 |
1000 | 60.69 |
SGD | CZK |
1 | 16.47 |
5 | 82.38 |
10 | 164.76 |
20 | 329.53 |
50 | 823.84 |
100 | 1647.68 |
250 | 4119.21 |
500 | 8238.43 |
1000 | 16476.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.