Tỷ giá hối đoái CZK/SGD 0.059475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.059 SGD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.059 SGD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.058 SGD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.058 SGD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.057 SGD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.057 SGD |
CZK | SGD |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.97 |
100 | 5.94 |
250 | 14.86 |
500 | 29.73 |
1000 | 59.47 |
SGD | CZK |
1 | 16.81 |
5 | 84.06 |
10 | 168.13 |
20 | 336.27 |
50 | 840.68 |
100 | 1681.37 |
250 | 4203.44 |
500 | 8406.89 |
1000 | 16813.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.