Tỷ giá hối đoái CZK/USD 0.043349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.043 USD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.043 USD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.042 USD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.042 USD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.042 USD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.041 USD |
CZK | USD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.67 |
1000 | 43.34 |
USD | CZK |
1 | 23.06 |
5 | 115.34 |
10 | 230.68 |
20 | 461.36 |
50 | 1153.42 |
100 | 2306.84 |
250 | 5767.12 |
500 | 11534.24 |
1000 | 23068.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.