Tỷ giá hối đoái CZK/USD 0.047407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.047 USD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.047 USD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.046 USD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.046 USD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.046 USD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.045 USD |
CZK | USD |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.74 |
250 | 11.85 |
500 | 23.7 |
1000 | 47.4 |
USD | CZK |
1 | 21.09 |
5 | 105.46 |
10 | 210.93 |
20 | 421.87 |
50 | 1054.69 |
100 | 2109.39 |
250 | 5273.48 |
500 | 10546.97 |
1000 | 21093.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.