Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.042 USD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.041 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.041 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.040 USD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.040 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.040 USD |
CZK | USD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.75 |
USD | CZK |
1 | 23.95 |
5 | 119.75 |
10 | 239.51 |
20 | 479.03 |
50 | 1197.59 |
100 | 2395.19 |
250 | 5987.99 |
500 | 11975.98 |
1000 | 23951.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.